Có 1 kết quả:
事到如今 shì dào rú jīn ㄕˋ ㄉㄠˋ ㄖㄨˊ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as matters stand
(2) things having reached this stage
(2) things having reached this stage
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0